Có 2 kết quả:

原产 yuán chǎn ㄩㄢˊ ㄔㄢˇ原產 yuán chǎn ㄩㄢˊ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) original production
(2) native to (of species)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) original production
(2) native to (of species)

Bình luận 0